Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qua

Nghe phát âm

Mục lục

/kwei/

Thông dụng

Giới từ

Như, với tư cách là
to attend a conference not qua a delegate, but qua an observer
tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top