Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quadrangle

Nghe phát âm

Mục lục

/kwɔd'reindʤl/

Thông dụng

Danh từ

Hình tứ giác, hình bốn cạnh
Sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad

Chuyên ngành

Toán & tin

tứ giác
complete quadrangle
tứ giác đầy đủ


Xây dựng

hình bốn cạnh
sân chữ nhật

Giải thích EN: A rectangular courtyard or lawn enclosed and defined by surrounding buildings. Also, quad.

Giải thích VN: Khoảng sân hoặc bãi cỏ hình chữ nhật được bao và xác định bởi các tòa nhà xung quanh.

Y học

hình tứ giác

Giải thích VN: Hình đa giác có bốn cạnh.

Kỹ thuật chung

hình bốn góc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atrium , close , courtyard , enclosure , quad , yard , campus , court , forum , square

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top