Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quadrangular

Nghe phát âm

Mục lục

/kwɔ'dræɳgjulə/

Thông dụng

Tính từ

Có bốn cạnh, tứ giác
(thuộc) hình bốn cạnh, hình tứ giác

Toán & tin

thuộc tứ giác

Xây dựng

có 4 góc

Y học

có bốn cạnh, tứ giác

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc hình tứ giác, có bốn cạnh

Kỹ thuật chung

hình bốn góc
tứ giác
quadrangular prism
lăng trụ tứ giác

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top