Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quadrature

Nghe phát âm

Mục lục

/′kwä·drə·chər/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) phép cầu phương
quadrature of the circle
phép cầu phương một vòng tròn
(thiên văn học) vị trí góc vuông

Chuyên ngành

Toán & tin

trạng thái vuông góc

Điện

lệch pha nhau 900

Giải thích VN: Lệch 90 độ giã 2 pha sóng điện xoay chiều.

vị trí vuông góc

Kỹ thuật chung

pha vuông góc
locked in-phase quadrature
sự khóa đồng pha vuông góc
quadrature component
thành phần pha vuông góc
quadrature error
sai số pha vuông góc
quadrature signal
tín hiệu pha vuông góc
phép cầu phương
components combined in phase quadrature
thành phần kết hợp trong phép cầu phương
Gaussian quadrature
phép cầu phương Gauss
quadrature carrier
sóng mang phép cầu phương
quadrature of a circle
phép cầu phương một hình tròn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top