Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quadtree

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

cây tứ phân

Toán & tin

cây tứ phân

Giải thích VN: Là chỉ số không gian được dùng để phân chia đệ quy một tập hợp dữ liệu (chẳng hạn, một ảnh) thành các ô vuông cho đến khi mỗi ô vuông có một giá trị thuần nhất. Cây tứ phân thường được dùng để lưu dữ liệu raster. Xem thêm spatial indexing (chỉ số hóa không gian).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quadword

    từ dài 16 bit, từ gấp bốn,
  • Quaestor

    / ´kwi:stə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) la mã quan xuất nạp, quan coi quốc khố,
  • Quaestorial

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố,
  • Quaff

    / kwa:f /, Danh từ: sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một) hơi (rượu, nước...),...
  • Quag

    / kwæg /, Danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quagmire, Kỹ thuật...
  • Quagga

    / ´kwægə /, Danh từ: (động vật học) lừa vằn,
  • Quaggy

    / ´kwægi /, Tính từ: lầy, bùn, Kỹ thuật chung: bùn, lầy, Từ...
  • Quagmire

    / ´kwæg¸maiə /, Danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy (như) quag, (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy,...
  • Quagog

    như quahaug,
  • Quahaug

    Danh từ: (động vật học) con trai vênut,
  • Quai d'orsay

    Danh từ: bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-Đóoc-xay),
  • Quail

    / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học...
  • Quail-call

    như quail-pipe,
  • Quail-mutton

    Danh từ: (thông tục) thịt cừu bị bệnh,
  • Quail-net

    Danh từ: lưới bẫy chim cút,
  • Quail-pipe

    Danh từ: tiếng huýt giả tiếng chim cút (để nhử chim đánh bẫy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top