Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quail

Nghe phát âm

Mục lục

/kweil/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .quail, quails
(động vật học) chim cút; thịt chim cút
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
Nội động từ
( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng
not to quail before someone's threats
không run sợ trước sự đe doạ của ai
Ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blanch , blench , cringe , droop , faint , falter , flinch , have cold feet , quake , recoil , shake , shudder , start , tremble , wince , shrink , shy , cower , squealer , tremor

Từ trái nghĩa

verb
face , meet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quail-call

    như quail-pipe,
  • Quail-mutton

    Danh từ: (thông tục) thịt cừu bị bệnh,
  • Quail-net

    Danh từ: lưới bẫy chim cút,
  • Quail-pipe

    Danh từ: tiếng huýt giả tiếng chim cút (để nhử chim đánh bẫy),
  • Quaint

    / kweint /, Tính từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên,...
  • Quaintly

    Phó từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp,...
  • Quaintness

    / ´kweintnis /, danh từ, vẻ cổ, là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng,
  • Quake

    / kweɪk /, Danh từ: sự run, sự run rẩy (của một người), (thông tục) sự động đất (như) earthquake,...
  • Quake-breech

    Danh từ: người nhát gan,
  • Quake-proof structure

    cấu trúc, công trình chịu được động đất, cấu trúc,
  • Quakeproof

    động đất [chống được động đất], chống được động đất,
  • Quaker

    / ´kweikə /, Danh từ: tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu, ( quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Quaker's meeting

    Danh từ: cuộc họp của phái quây-cơ (thường) ngồi trầm mặc, không nói, cuộc họp trầm lặng,...
  • Quaker-gun

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; (thường) làm...
  • Quakeress

    / ´kweikəris /, danh từ, nữ tín đồ phái quây-cơ,
  • Quakerish

    / ´kweikəriʃ /, tính từ, giống như tín đồ phái quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung),
  • Quakerism

    Danh từ: chủ nghĩa quây-cơ (thờ chúa không theo giáo điều),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top