Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quaint

Nghe phát âm

Mục lục

/kweint/

Thông dụng

Tính từ

Có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ
a quaint old village
một làng cổ trông là lạ
a quaint dress
một cái áo nhìn hay hay là lạ
quaint customs
phong tục lạ
Kỳ quặc
quaint methods
phương pháp kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
my quaint Ariel
nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi ( Sếch-xpia)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bizarre , curious , droll , eccentric , erratic , fanciful , fantastic , freakish , freaky , funny , idiosyncratic , laughable , oddball , offbeat , off the beaten track , original , outlandish , peculiar , queer , singular , special , unusual , weird * , whimsical , affected , ancient , antiquated , antique , archaic , artful , baroque , captivating , charming , colonial , cute , enchanting , gothic * , ingenious , old-world , picturesque , pleasing , victorian * , odd , cranky , quirky , strange , unnatural , weird , ethnic , exotic , folksy , grotesque , nice , old-fashioned , rococo , unfamiliar

Từ trái nghĩa

adjective
common , conventional , regular , usual , current , new , new-fangled , up-to-date

Xem thêm các từ khác

  • Quaintly

    Phó từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp,...
  • Quaintness

    / ´kweintnis /, danh từ, vẻ cổ, là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng,
  • Quake

    / kweɪk /, Danh từ: sự run, sự run rẩy (của một người), (thông tục) sự động đất (như) earthquake,...
  • Quake-breech

    Danh từ: người nhát gan,
  • Quake-proof structure

    cấu trúc, công trình chịu được động đất, cấu trúc,
  • Quakeproof

    động đất [chống được động đất], chống được động đất,
  • Quaker

    / ´kweikə /, Danh từ: tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu, ( quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Quaker's meeting

    Danh từ: cuộc họp của phái quây-cơ (thường) ngồi trầm mặc, không nói, cuộc họp trầm lặng,...
  • Quaker-gun

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; (thường) làm...
  • Quakeress

    / ´kweikəris /, danh từ, nữ tín đồ phái quây-cơ,
  • Quakerish

    / ´kweikəriʃ /, tính từ, giống như tín đồ phái quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung),
  • Quakerism

    Danh từ: chủ nghĩa quây-cơ (thờ chúa không theo giáo điều),
  • Quaking concrete

    hỗn hợp bê tông dẻo, bê tông dẻo,
  • Quaky

    / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver...
  • Qualcomm's proprietary version of CELP (QCELP)

    phiên bản celp độc quyền của qualcomm,
  • Qualcomm Multiple Access Software System (QMASS)

    hệ thống phần mềm đa truy nhập của qualcomm,
  • Qualifiable

    Tính từ: có tư cách/ khả năng/ điều kiện, có thể qui định được/ hạn chế được,
  • Qualification

    / ,kwalifi'keisn /, Danh từ: phẩm chất, năng lực;, khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên...
  • Qualification Assurance

    bảo đảm chất lượng sản phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top