Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quality degradation

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

giảm chất lượng

Kỹ thuật chung

giảm phẩm chất
sự giảm phẩm chất

Xem thêm các từ khác

  • Quality determination

    sự phân tích định lượng, sự xác định chất lượng,
  • Quality discrepancy

    sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất, sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm,
  • Quality engineering

    kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng, kỹ thuật chất lượng,
  • Quality factor

    hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số q, chỉ số chất lượng, nhân tố chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ...
  • Quality factor (Q)

    Nghĩa chuyên nghành: hệ số chất lượng, độ rộng băng tần của một đầu dò thông thường....
  • Quality factor (Q factor)

    hệ số chất luợng, hệ số phẩm chất, hệ số q,
  • Quality first

    chất lượng trên hết,
  • Quality goods

    hàng hóa có chất lượng, hàng tốt,
  • Quality improvement

    sự cải tiến chất lượng, sự nâng cao chất lượng,
  • Quality index

    chỉ số chất lượng, chỉ số chất lượng, chỉ số chất lượng,
  • Quality inspector

    người kiểm chất lượng,
  • Quality insurance

    sự đảm bảo chất lượng,
  • Quality label

    nhãn chất lượng,
  • Quality level

    mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp,...
  • Quality loop

    vòng chất lượng khép kín,
  • Quality management

    sư quản lý chất lượng,
  • Quality management system

    hệ thống chất lượng, hệ thống quản lý chất lượng,
  • Quality manual

    sổ tay về chất lượng,
  • Quality mark

    dấu chất lượng,
  • Quality market

    thị trường chú trọng phẩm chất, thị trường coi trọng chất lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top