Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quality stock

Kinh tế

cổ phiếu ưu hạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quality surveying

    sự giám định chất lượng,
  • Quality surveyor

    thanh tra chất lượng,
  • Quality system

    hệ thống chất lượng, hệ thống chất lương,
  • Quality target

    chỉ tiêu chất lượng,
  • Quality test

    sự phân tích chất lượng,
  • Quality tolerance

    dung sai về chất lượng,
  • Quality verification

    sự kiểm tra chất lượng,
  • Qualivate

    định tính,
  • Qualivite

    định tính,
  • Qualm

    / kwa:m /, Danh từ: mối lo ngại, nỗi e sợ, nỗi day dứt, nỗi băn khoăn, sự nôn nao, sự buồn...
  • Qualmish

    / ´kwa:miʃ /, tính từ, buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt,...
  • Qualmishness

    Danh từ: sự buồn nôn, sự nôn nao, sự lo ngại, sự e sợ, sự băn khoăn dằn vật (trong lương...
  • Qualms

    ,
  • Qualmy

    Tính từ: buồn nôn, giằn vặt (trong lương tâm), hối hận; quằn quại (vì hối hận),
  • Qualyficatory

    Tính từ: làm cho có đủ tư cách,
  • Qualyfied

    Tính từ: có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn...
  • Qualyfier

    Danh từ: người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm...
  • Quand meâme

    phó từ dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ,
  • Quand mªme

    Phó từ: dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ,
  • Quandary

    / ´kwɔndəri /, Danh từ: tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top