Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qualmish

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwa:miʃ/

Thông dụng

Tính từ
Buồn nôn, nôn nao
to feel qualmish
cảm thấy buồn nôn
Cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ
Băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Qualmishness

    Danh từ: sự buồn nôn, sự nôn nao, sự lo ngại, sự e sợ, sự băn khoăn dằn vật (trong lương...
  • Qualms

    ,
  • Qualmy

    Tính từ: buồn nôn, giằn vặt (trong lương tâm), hối hận; quằn quại (vì hối hận),
  • Qualyficatory

    Tính từ: làm cho có đủ tư cách,
  • Qualyfied

    Tính từ: có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn...
  • Qualyfier

    Danh từ: người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm...
  • Quand meâme

    phó từ dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ,
  • Quand mªme

    Phó từ: dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ,
  • Quandary

    / ´kwɔndəri /, Danh từ: tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng...
  • Quango

    / ´kwængou /, Danh từ, số nhiều quangos: tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh...
  • Quant

    / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại...
  • Quanta

    Danh từ số nhiều của .quantum: như quantum, Điện tử & viễn thông:...
  • Quanta response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantal response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantative analysis

    phân tích định lượng,
  • Quanternary

    Toán & tin: tứ phân,
  • Quanternion

    Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • Quantic

    / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương,...
  • Quantifiable

    / ´kwɔntifaiəbl /, Tính từ: có thể xác định số lượng, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top