Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quandary

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwɔndəri/

Thông dụng

Danh từ

Tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng không quyết định được nên làm gì)
to be in a quandary
ở trong một tình thế khó xử


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bewilderment , bind , catch-22 * , clutch , corner * , difficulty , dilemma , double trouble , doubt , embarrassment , hang-up * , impasse , mire , perplexity , pickle * , plight , predicament , puzzle , spot * , strait , uncertainty , up a tree , crisis , fix , jam , pickle , quagmire , scrape

Từ trái nghĩa

noun
advantage , certainty , solution

Xem thêm các từ khác

  • Quango

    / ´kwængou /, Danh từ, số nhiều quangos: tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh...
  • Quant

    / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại...
  • Quanta

    Danh từ số nhiều của .quantum: như quantum, Điện tử & viễn thông:...
  • Quanta response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantal response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantative analysis

    phân tích định lượng,
  • Quanternary

    Toán & tin: tứ phân,
  • Quanternion

    Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • Quantic

    / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương,...
  • Quantifiable

    / ´kwɔntifaiəbl /, Tính từ: có thể xác định số lượng, Kinh tế:...
  • Quantification

    / ¸kwɔntifi´keiʃən /, Danh từ: sự xác định số lượng (của cái gì), Toán...
  • Quantification theory

    lý thuyết định lượng,
  • Quantifier

    / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật...
  • Quantify

    / ´kwɔnti¸fai /, Động từ: xác định số lượng, Ngoại động từ ( quantified):...
  • Quantile

    điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
  • Quantising Distortion (QD)

    méo lượng tử hóa,
  • Quantitative

    / ´kwɔntitətiv /, Tính từ: (thuộc) số lượng, Định lượng, Xây dựng:...
  • Quantitative Strategic Planning Matrix

    Nghĩa chuyên ngành: ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top