Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quango

Mục lục

/´kwængou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều quangos

Tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh hoạt động độc lập với sự hỗ trợ của nhà nước)

Chuyên ngành

Kinh tế

tổ chức gần như độc lập phi chính phủ
Tổ chức Nhà Nước Bán Tự Quản

Giải thích VN: Một bộ phận bán chính thức được một cơ quan nhà nước tổ chức để thực hiện một nhiệm vụ công cộng. Các quango thường là các ủy ban được chỉ định để đảm trách các công tác trong một thời gian giới hạn. Các ủy ban thường được thiết lập để làm đề xuất chính sách không phổ cập, sau đó các viên chức được lựa chọn trong ủy ban sẽ được tự do thực hiện. Chi phí cho quango do dân chúng trả.

tổ chức phi chính phủ bán độc lập

Xem thêm các từ khác

  • Quant

    / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại...
  • Quanta

    Danh từ số nhiều của .quantum: như quantum, Điện tử & viễn thông:...
  • Quanta response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantal response

    kết cục hữu hạn,
  • Quantative analysis

    phân tích định lượng,
  • Quanternary

    Toán & tin: tứ phân,
  • Quanternion

    Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • Quantic

    / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương,...
  • Quantifiable

    / ´kwɔntifaiəbl /, Tính từ: có thể xác định số lượng, Kinh tế:...
  • Quantification

    / ¸kwɔntifi´keiʃən /, Danh từ: sự xác định số lượng (của cái gì), Toán...
  • Quantification theory

    lý thuyết định lượng,
  • Quantifier

    / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật...
  • Quantify

    / ´kwɔnti¸fai /, Động từ: xác định số lượng, Ngoại động từ ( quantified):...
  • Quantile

    điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
  • Quantising Distortion (QD)

    méo lượng tử hóa,
  • Quantitative

    / ´kwɔntitətiv /, Tính từ: (thuộc) số lượng, Định lượng, Xây dựng:...
  • Quantitative Strategic Planning Matrix

    Nghĩa chuyên ngành: ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng,
  • Quantitative analysis

    phân tích định lượng, Kỹ thuật chung: sự phân tích định lượng, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top