- Từ điển Anh - Việt
Quantitative
Nghe phát âmMục lục |
/´kwɔntitətiv/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) số lượng
- quantitative change
- biến đổi về lượng
Định lượng
- quantitative analysis
- (hoá học) phân tích định lượng
Chuyên ngành
Xây dựng
số lượng, định lượng
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc số lượng, định lượng
Toán & tin
số lượng, định lượng
Y học
thuộc lượng, định lượng
Kỹ thuật chung
định lượng
- quantitative analysis
- phân tích định lượng
- quantitative analysis
- sự phân tích định lượng
- quantitative characteristic
- đặc trưng định lượng
- quantitative estimation
- đánh giá định lượng
- quantitative method
- phương pháp định lượng
- quantitative relation
- quan hệ định lượng
- quantitative response
- kết quả định lượng
- quantitative test
- phép xác định định lượng
- standardless quantitative analysis
- phân tích định lượng không dùng mẫu chuẩn
số lượng
- quantitative response
- kết cục số lượng
Kinh tế
định lượng
số lượng
- quantitative control
- sự kiểm soát về số lượng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế số lượng tín dụng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế về số lượng tín dụng
- quantitative factor
- nhân tố số lượng
- quantitative limitation
- sự hạn chế về số lượng
- quantitative trade quota
- hạn ngạch số lượng mậu dịch
về số lượng
- quantitative control
- sự kiểm soát về số lượng
- quantitative credit restriction
- sự hạn chế về số lượng tín dụng
- quantitative limitation
- sự hạn chế về số lượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quantitative Strategic Planning Matrix
Nghĩa chuyên ngành: ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng, -
Quantitative analysis
phân tích định lượng, Kỹ thuật chung: sự phân tích định lượng, Kinh... -
Quantitative characteristic
đặc trưng định lượng, -
Quantitative control
sự kiểm soát về số lượng, -
Quantitative credit restriction
sự hạn chế số lượng tín dụng, sự hạn chế về số lượng tín dụng, -
Quantitative easing
nới lỏng số lượng tiền tệ, -
Quantitative estimation
đánh giá định lượng, -
Quantitative factor
nhân tố số lượng, -
Quantitative gene
gen số lượng, -
Quantitative hypertrophy
(chứng) tăng sản, -
Quantitative inheritance
di truyền số lượng, -
Quantitative limitation
sự hạn chế về số lượng, -
Quantitative market research
nghiên cứu định lượng thị trường, -
Quantitative marketing research
nghiên cứu tiếp thị định lượng, -
Quantitative method
phương pháp định lượng, phương pháp định lượng, -
Quantitative relation
mối quan hệ định lượng, quan hệ định lượng, -
Quantitative research
sự nghiên cứu định lượng, -
Quantitative response
kết cục số lượng, kết quả định lượng, -
Quantitative test
phép xác định định lượng, -
Quantitative trade quota
hạn ngạch số lượng mậu dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.