Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quantum leap

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột
a quantum leap forward in the fight against cancer
một bước đột phá trong cuộc đấu tranh chống ung thư (tìm ra thuốc mới, có phát minh mới chống lại ung thư..)

Vật lý

bước nhảy lượng tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top