Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quarender

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác quarenden

Như quarenden

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quark

    / kwa:k /, Danh từ: (vật lý) hạt quác, vi lượng, Điện lạnh: quac,...
  • Quark-antiquark system

    hệ quac-phản quac,
  • Quark bag

    túi quac,
  • Quark confinement

    sự giảm quac, sự giữ quac,
  • Quark structure

    cấu trúc quac,
  • Quarl

    / kwɔ:l /, Kỹ thuật chung: gạch chịu lửa,
  • Quarly

    hầm,
  • Quarrel

    / ˈkwɔrəl , ˈkwɒrəl /, Danh từ: sự cãi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; sự tranh chấp, mối...
  • Quarreler

    Danh từ: người dễ nổi cáu; người hay gây gổ, người hay sinh sự,
  • Quarreling

    Tính từ: thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn,
  • Quarreller

    / ´kwɔrələ /, như quarreler,
  • Quarrelsome

    / ´kwɔrəlsəm /, Tính từ: dễ cáu, hay gây gổ, hay sinh sự, Từ đồng nghĩa:...
  • Quarrelsomeness

    / ´kwɔrəlsəmnis /, danh từ, tính dễ nổi cáu; tính hay gây gổ, tính hay sinh sự,
  • Quarrier

    / ´kwɔriə /, danh từ, công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá,
  • Quarrier waste

    phen phẩm của mỏ đá,
  • Quarry

    / ´kwɔri /, Danh từ: con mồi (con vật đang bị săn đuổi), (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh...
  • Quarry-faced

    / ´kwɔri¸feist /, Kỹ thuật chung: đá mặt thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top