Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quarter round

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

1/4 vòng tròn
viền đỉnh cột
vòng hình trứng thuận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quarter sawing

    sự cưa xả 1/4, sự cưa xả 1,
  • Quarter sessions

    Danh từ: phiên toà họp hằng quý,
  • Quarter showing

    quảng cáo chiếm một góc trang báo,
  • Quarter space

    chỗ (chiếu) nghỉ cầu thang có bề dài bằng bề rộng nhịp thang,
  • Quarter spring

    cáp buộc đuôi tàu,
  • Quarter stock

    cổ phiếu một phần tư (trăm), chứng khoán 1/4,
  • Quarter tackle

    palăng của trục buồm,
  • Quarter timber

    gỗ hộp xẻ tư,
  • Quarter turn stair

    cầu thang hai vế vuông góc,
  • Quarter view

    hình chiếu phần tư,
  • Quarter wavelength

    bước sóng một phần tư, phần tư bước sóng,
  • Quarter wind

    gió chếch, gió chếch,
  • Quarterage

    Danh từ: tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp), sự trả theo quý, phí quý, thuế quý, tiền quý...
  • Quarterback

    / ´kwɔ:tə¸bæk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá),
  • Quarterbell

    Danh từ: chuông đồng hồ điểm 15 phút một lần,
  • Quarterdeck

    Danh từ: (hàng hải) boong lái (dành cho các sĩ quan), (the quarterdeck) các sĩ quan hải quân, to walk...
  • Quartered

    được cắt thành tư, được chia tư, cắt thành bốn, chia bốn,
  • Quartered partition

    tường ngăn bằng gỗ vuông,
  • Quartering

    / ´kwɔ:təriη /, Danh từ: sự phân chia huy hiệu làm bốn phần, một phần tư cái khiên, dòng dõi...
  • Quartering attachment

    đồ gá tiện trục khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top