Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quasi

Nghe phát âm

Mục lục

/´kweisai/

Thông dụng

Phó từ

Hầu như là, tuồng như là, y như thế

Liên từ

Tức là, có nghĩa là

Chuyên ngành

Toán & tin

tựa như
tựa như, hầu như

Kỹ thuật chung

hầu như

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , apparently , fake , mock , near , nominal , partly , pretended , pseudo- , seeming , seemingly , semi- , sham * , so-called , supposedly , synthetic , virtual , would-be *

Từ trái nghĩa

adjective
entire , total , whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top