Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quay crane

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cần trục (trên) bến cảng

Giao thông & vận tải

cần cẩu bến cảng
cần cẩu khe

Xây dựng

máy trục ở bến tàu

Xem thêm các từ khác

  • Quay outfit

    thiết bị bến cảng,
  • Quay pier

    cầu tầu, trụ ở bến tàu, cầu tàu,
  • Quay port

    cảng bến,
  • Quay rate

    biểu giá phí cầu cảng,
  • Quay shed

    nhà kho bến tàu,
  • Quay stair

    bậc thang ở bến tàu,
  • Quay to quay transportation

    vận tải từ bến đến bến,
  • Quay wall

    tường bờ, tường nước bến tàu, tường gia cố bờ,
  • Quay warehouse

    kho bến tàu,
  • Quayage

    / ´ki:idʒ /, Danh từ: thuế bến, hệ thống bến, dãy bến, Kinh tế:...
  • Quayman

    công nhân bến tàu,
  • Quayside

    / ´ki:¸said /, Danh từ: Đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng,
  • Quayside conveyor

    băng tải bến cảng,
  • Quayside railroad

    đường sắt bến cảng,
  • Quayside roadway

    đường sắt bến cảng,
  • Qubit

    bit lượng tử,
  • Quean

    / kwi:n /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; đứa con gái lẳng lơ, ( Ê-cốt) cô gái,...
  • Queasily

    Phó từ: buồn nôn; gây nôn,
  • Queasiness

    / ´kwi:zinis /, danh từ, sự buồn nôn, sự buồn mửa, sự khó tính; tính khảnh, tính dễ mếch lòng,
  • Queasy

    / ´kwi:zi /, Tính từ .so sánh: làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top