Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quebracho

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cây mẻ rìu (cây lổ rất cứng ở Mỹ)
Vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc)

Hóa học & vật liệu

nhựa cây mẻ rìu

Giải thích EN: A combustible substance obtained from two tropical American trees, Aspidosperma quebracho and Quebracho lorentzi, used in tanning, dyeing, ore flotation, and flavoring.Giải thích VN: Chất dễ cháy, chiết xuất từ hai loại cây nhiệt đới ở Châu Mỹ: cây mẻ rìu Aspidosperma và Lorentzi, được sử dụng trong đóng hộp, nhuộm, tách quặng và làm hương liệu.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top