Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Queen of grace

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Đức mẹ ( Maria)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Queen of hearts

    Thành Ngữ:, queen of hearts, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
  • Queen post

    thanh trụ kép (kèo), trụ gia cứng bằng thanh, trụ gia cứng dây, Kỹ thuật chung: cột giằng,
  • Queen post truss

    dàn mái có hai thanh đứng,
  • Queen regnant

    Danh từ: nữ hoàng nhiếp chính,
  • Queen rod

    thanh treo (trong dàn mái),
  • Queen room

    phòng có giường ngủ thượng hạng,
  • Queendom

    Danh từ: Địa vị nữ hoàng, quyền lực nữ hoàng, nước của nữ hoàng,
  • Queenhood

    / ´kwi:nhud /, danh từ, Địa vị nữ hoàng, Địa vị hoàng hậu, thời gian trị vì của nữ hoàng,
  • Queenlike

    / ´kwi:n¸laik /, như queenly,
  • Queenliness

    / ´kwi:nlinis /, danh từ, tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng,
  • Queenly

    / ´kwi:nli /, Tính từ: như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng,...
  • Queenpost truss

    giàn hai thanh đứng,
  • Queer

    / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn...
  • Queer money

    tiền giả,
  • Queer somebody's pitch

    Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • Queer street

    Danh từ: tình trạng khó khăn về tài chính, gặp khó khăn tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top