Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Queer

Nghe phát âm

Mục lục

/kwiə/

Thông dụng

Tính từ

Lạ lùng, kỳ quặc
Khả nghi, đáng ngờ
There's something queer about him
Hắn ta có vẻ khả nghi
Khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ
to feel queer
cảm thấy khó chịu
to be queer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
(từ lóng) say rượu
Giả (tiền)
queer money
tiền giả
(từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam)

Cấu trúc từ

to be in Queen street
(từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà

Danh từ

Người đồng tính luyến ái (nhất là nam)
( số nhiều) sự đồng tính luyến ái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả

Ngoại động từ

(từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm rối loạn
to queer someone's plan
làm hỏng kế hoạch của ai
to queer the pitch for somebody
chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
Làm cho cảm thấy khó chịu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anomalous , atypical , bizarre , crazy , curious , demented , disquieting , doubtful , droll , dubious , eccentric , eerie , erratic , extraordinary , fishy * , flaky * , fly ball , freaky , funny , idiosyncratic , irrational , irregular , kinky * , kooky , mad , mysterious , oddball , off the wall , outlandish , outr

Xem thêm các từ khác

  • Queer money

    tiền giả,
  • Queer somebody's pitch

    Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • Queer street

    Danh từ: tình trạng khó khăn về tài chính, gặp khó khăn tài chính,
  • Queerish

    / ´kwiəriʃ /, tính từ, hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc, hơi khó ở, hơi khó chịu, (thông tục) yếu ớt, ốm yếu,
  • Queerly

    Phó từ: kỳ cục, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, Đồng tình luyến ái, khó ở, chóng mặt, không...
  • Queerness

    / ´kwiənis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ quặc,
  • Quell

    / kwel /, Ngoại động từ: Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...), nén, chế...
  • Quellung reaction

    phản ứng quellung,
  • Quench

    / kwentʃ /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng...
  • Quench (ing) oil

    dầu tôi,
  • Quench Tank

    bể làm nguội, một bể chứa đầy nước được sử dụng để làm nguội cặn đốt hoặc các vật liệu nóng trong các quy...
  • Quench ageing

    sự hóa già do tôi, sự lão hóa do tôi, sự tôi hóa già,
  • Quench aging

    sự hóa già do tôi, sự lão hóa do tôi, sự tôi hóa già,
  • Quench compound

    hỗn hợp làm nguội,
  • Quench frequency

    tần số dập (tắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top