Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Query

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwiəri/

Thông dụng

Danh từ

Câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
answer readers' queries
trả lời các câu hỏi của độc giả
(viết tắt) qu. thử hỏi, chẳng biết
query (qu.), has the letter been answered?
chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) dấu chấm hỏi (?)
put a query against that
đặt một dấu chấm hỏi về việc đó

Ngoại động từ

Hỏi, chất vấn (ai)
Nghi ngờ, đặt vấn đề, thắc mắc ( ai/cái gì)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

câu hỏi

Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

câu hỏi, truy vấn
hỏi đáp

Giải thích VN: Xem map query (hỏi đáp bản đồ).

lệnh hỏi
query command procedure
thủ tục lệnh hỏi
vấn tin

Kỹ thuật chung

hỏi

Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

nghi vấn
action query
nghi vấn hành động
adhoc query
nghi vấn bột phát
sự hỏi
sự truy vấn
sự vấn tin
sự yêu cầu
truy vấn

Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

Edit Query
sửa truy vấn
query language
ngôn ngữ truy vấn
Query Table
bảng truy vấn
Run Database Query
chạy truy vấn CSDL
Run Web Query
chạy truy vấn Web
SQL (structuredquery language)
ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
SQL(StructuredQuery Language)
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL
Standard Query Language (SQL)
ngôn ngữ hỏi ( truy vấn ) tiêu chuẩn
structured query language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
Structured Query Language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc

Kinh tế

câu hỏi vấn
chất vấn
đặt nghi vấn
đặt thành vấn đề
đặt vấn đề nghi ngờ
hỏi
nghi ngờ
nghi vấn
sự chất vấn
tuân vấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
concern , doubt , dubiety , inquiry , interrogation , interrogatory , mistrust , objection , problem , question , questioning , reservation , skepticism , suspicion , uncertainty
verb
catechize , challenge , disbelieve , dispute , distrust , doubt , enquire , examine , hit up , impeach , impugn , inquire , interrogate , knock , mistrust , put out a feeler* question , quiz , suspect , test the waters , question , ask , inquiry , inquisition , investigation , probe

Từ trái nghĩa

noun
answer , reply
verb
answer , reply

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top