Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quibble

Nghe phát âm

Mục lục

/kwibl/

Thông dụng

Danh từ

Ý kiến phản đối, ý kiến chỉ trích (nhất là những chuyện tầm (thường), vụn vặt)
Trò chơi chữ
Cách nói nước đôi, cách nói lảng; lý sự cùn, sự nguỵ biện

Nội động từ

Chơi chữ
Nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artifice , cavil , criticism , dodge , duplicity , equivocation , evasion , hair-splitter , nicety , niggle * , nit-picker , pretense , prevarication , protest , quiddity , quirk , shift , sophism , subterfuge , subtlety , chicanery , scrupulosity , sophistry , speciosity
verb
altercate , argue over , argufy , avoid , bicker , blow hot and cold * , carp , catch at straws , cavil , chicane , criticize , dispute , equivocate , evade , fence * , flip-flop * , hassle , have at it , hem and haw * , hypercriticize , make a big thing about , nit-pick , paralogize , pettifog , pretend , prevaricate , put up an argument , set to , shift , spar , split hairs * , squabble , talk back , waffle , wrangle , niggle , nitpick , contend , fight , quarrel , spat , tiff , argue , complaint , criticism , dodge , equivocation , haggle , objection , palter , split hairs , trifle

Từ trái nghĩa

noun
agreement , approval , concurrence
verb
agree , approve , concur

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top