Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quick thread

Cơ - Điện tử

Ren bước lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quick train

    tàu nhanh,
  • Quick union

    chi tiết nối nhanh, sự nối nhanh,
  • Quick vein

    mạch cho sản phẩm nhanh,
  • Quicken

    / ´kwikən /, Ngoại động từ: làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt...
  • Quickening

    Nghĩa chuyên ngành: thai đạp lần đầu, Nghĩa chuyên ngành: sự điều...
  • Quickest descent, steepest descent

    sự giảm nhanh nhất,
  • Quickfit connector

    bộ nối khớp nhanh,
  • Quickie

    / ´kwiki /, Danh từ: (thông tục) cái đã được chế tạo rất nhanh, cái đã được làm xong rất...
  • Quickie strike

    bãi công, đình công tự phát,
  • Quicklime

    / ´kwik¸laim /, Danh từ: vôi (như) lime, Kỹ thuật chung: vôi gầy, vôi...
  • Quickly

    / ´kwikli /, Phó từ: nhanh, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak...
  • Quickly drying colour

    màu mau khô,
  • Quickly strike

    bãi công nhanh,
  • Quickness

    / ´kwiknis /, Danh từ: sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự...
  • Quicksand

    / ´kwik¸sænd /, Danh từ: vùng cát lún, vùng cát lầy, Cơ khí & công trình:...
  • Quicksanded

    ở vào nơi cát lún, Tính từ: Ở vào nơi cát lún,
  • Quickset

    / ´kwik¸set /, Danh từ: cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai, hàng rào cây xanh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top