Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Quickly drying colour

    màu mau khô,
  • Quickly strike

    bãi công nhanh,
  • Quickness

    / ´kwiknis /, Danh từ: sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự...
  • Quicksand

    / ´kwik¸sænd /, Danh từ: vùng cát lún, vùng cát lầy, Cơ khí & công trình:...
  • Quicksanded

    ở vào nơi cát lún, Tính từ: Ở vào nơi cát lún,
  • Quickset

    / ´kwik¸set /, Danh từ: cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai, hàng rào cây xanh,...
  • Quickset hedge

    hàng rào cây xanh,
  • Quicksilver

    / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn,
  • Quicksilver-bearing

    thuỷ ngân [có chứa thuỷ ngân],
  • Quicksilver amalgam

    hỗn hống thủy ngân,
  • Quickstep

    Danh từ: Điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh, play / dance a quickstep, nhảy điệu phốc-tơ-rốt nhanh
  • Quickthorn

    / ´kwik¸θɔ:n /, Danh từ: cây táo gai,
  • Quickworks

    phần dưới mớn nước (thân tàu),
  • Quictlaim

    Danh từ: sự từ bỏ quyền,
  • Quictlaim deed

    chứng thư từ bỏ quyền,
  • Quid

    / kwid /, Danh từ, số nhiều .quid: viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai), (thông tục) một pao...
  • Quid pro quo

    Danh từ, số nhiều .quid .pro quos: vật bồi thường; miếng trả lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều...
  • Quidam

    Danh từ: một người nào đó (không ai biết),
  • Quidative

    Tính từ: thuộc bản chất, thuộc tinh túy,
  • Quiddity

    / ´kwiditi /, Danh từ: bản chất, bản thể, lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top