Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quiescence

Nghe phát âm

Mục lục

/kwai´esəns/

Thông dụng

Cách viết khác quiescency

Danh từ
Sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abeyancy , dormancy , intermission , latency , suspension

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top