Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quiescent

Nghe phát âm

Mục lục

/kwai'esnt/

Thông dụng

Tính từ

Im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động
quiescent sea
biển lặng
be quiescent!
im đi!

Chuyên ngành

Toán & tin

tĩnh, nghỉ, hãm

Điện

êm tịnh

Giải thích VN: Ngưng nghỉ, không hoạt động.

Kỹ thuật chung

im
nghỉ
quiescent state
trạng thái nghỉ
dừng
đứng yên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
asleep , at rest , deactivated , dormant , fallow , idle , immobile , in abeyance , inert , inoperative , latent , motionless , passive , quiet , slumbering , stagnant , still , abeyant , inactive , sleeping , calm , placid , serene , tranquil , undisturbed

Từ trái nghĩa

adjective
active

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top