Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quiet period

Kinh tế

thời kỳ chờ đợi

Giải thích VN: Thời kỳ nhà phát hành đang trong giai đoạn đăng ký ("in registration") và chịu lệnh cấm của nhà nước trong việc xúc tiến bán ra công chúng. Nó định ngày tháng từ lúc có quyết định bao tiêu đến 40 hay 90 ngày sau ngày tháng có hiệu lực.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quiet receiving site

    vị trí thu thanh yên tĩnh,
  • Quiet recording mode

    chế độ ghi tĩnh,
  • Quiet running

    sự chạy êm, sự vận hành êm,
  • Quiet sea

    biển lặng,
  • Quiet water

    nước lặng,
  • Quieten

    / ´kwaiətn /, Tính từ (so sánh): yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động),...
  • Quieting

    sự làm yên tĩnh, sự làm dịu, sự làm lặng (thép),
  • Quieting control

    kiểm soát độ êm tĩnh, kiểm soát đọ yên lặng,
  • Quieting curve

    đường cong hoãn xung,
  • Quieting sensitivity

    độ nhạy êm tịnh,
  • Quietism

    / 'kwaitizəm /, Danh từ: chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín,
  • Quietist

    Danh từ: người ẩn dật; người tu kín,
  • Quietive

    Tính từ: có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh, Danh từ: thuốc giảm...
  • Quietly

    / 'kwiətli /, Phó từ: yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, Từ...
  • Quietness

    / ´kwaiətnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự trầm lặng, sự nhã (màu sắc), cảnh yên ổn, cảnh thanh...
  • Quietude

    / ´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự yên tĩnh; sự bình thản, Từ đồng nghĩa:...
  • Quietus

    / kwai'i:təs /, Danh từ: sự từ trần, sự chết, (từ lóng) cái chết, đòn kết liễu, phát đạn...
  • Quiff

    / kwif /, Danh từ: mớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam giới),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top