Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quince

Nghe phát âm

Mục lục

/kwins/

Thông dụng

Danh từ

Quả mộc qua
quince jelly
(thuộc ngữ) nước quả mộc qua nấu đông
(thực vật học) cây mộc qua

Chuyên ngành

Kinh tế

cây mộc qua
quả mộc qua

Xem thêm các từ khác

  • Quincentenary

    / ¸kwinsen´ti:nəri /, như quingentenary,
  • Quincenterany

    Danh từ: quả mộc qua, (thực vật học) cây mộc qua,
  • Quincke edema

    phù quinck,
  • Quinckeedema

    phù quinck,
  • Quincuncial

    Tính từ: sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa),
  • Quincunx

    / ´kwinkʌηks /, Danh từ: cách sắp xếp nanh sấu,
  • Quindecillion

    Danh từ: con số 10 ự 90 hay 1. 000. 000 ự 15,
  • Quinestradol

    hormone sinh dục nữ tổng hợp,
  • Quingagesima

    Danh từ: chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa),
  • Quingentenary

    Tính từ: (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm, Danh từ: lễ kỷ niệm năm...
  • Quinia

    như quinine,
  • Quinic

    / ´kwinik /, tính từ, (hoá học) quinic, quinic acid, axit quinic
  • Quinic acid

    axit quinic,
  • Quinicacid

    axit quinic,
  • Quinicine

    chinixin, quinixin,
  • Quinidine

    loại thuốc làm chậm nhịp tim, dùng để kiểm soát nhịp tim tăng hay bất thường,
  • Quinine

    / kwi´ni:n /, Danh từ: (dược học) quinin, ký ninh, thuốc đắng chữa sốt rét, Hóa...
  • Quinine amblyopia

    giảm thị lực quinin,
  • Quinine bisulfate

    quinin bisunfat,
  • Quinine dihydrochloride

    quinin dihidroclorua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top