Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Quirt

    / kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ:...
  • Quisby

    Tính từ: ( anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác, phá sản; bần cùng, Danh...
  • Quisle

    Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,...
  • Quisling

    / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ...
  • Quisquiete

    quisquit,
  • Quit

    / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại...
  • Quit signal

    tín hiệu dừng,
  • Quitch

    / kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass,
  • Quitclaim

    / ´kwit¸kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ quyền, Danh từ: sự từ...
  • Quitclaim deed

    chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản), văn kiện tước quyền đòi chi trả,
  • Quite

    / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó,...
  • Quite a few; quite a lot (of)

    Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • Quite market

    thị trường yên tĩnh,
  • Quite some time

    Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Quite the potato

    Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top