Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quits

Nghe phát âm

Mục lục

/kwits/

Thông dụng

Tính từ

Trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
we are quits now
chúng ta xong nợ nhá

Cấu trúc từ

to cry quits
đồng ý hoà
double or quits
được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
be quits (with somebody)
thanh toán hết, trả nợ sạch


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
quit , square

Xem thêm các từ khác

  • Quits find mode

    dứt cách tìm,
  • Quittance

    / ´kwitəns /, Danh từ: giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả...
  • Quitter

    / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ...
  • Quitting word

    dứt từ,
  • Quittor

    Danh từ: bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ,
  • Quiver

    / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng...
  • Quivered

    Tính từ: có bao tên,
  • Quiverful

    / ´kwivəful /, Danh từ: bao tên, ống tên (đầy), (đùa cợt) gia đình đông con,
  • Quivering

    / ´kwivəriη /, danh từ, sự run, tính từ, run lẩy bẩy,
  • Quivive

    Danh từ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • Quixote

    Danh từ: người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt,
  • Quixotic

    / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng...
  • Quixotically

    Phó từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt,
  • Quixotics

    như quixotism,
  • Quixotism

    / ´kwiksə¸tizəm /, tính hào hiệp viển vông, tính như Đông-ki-sốt, ' kwiks”tri, danh từ
  • Quixotry

    / ´kwiksə¸tri /, như quixotism,
  • Quiz

    / kwɪz /, Danh từ, số nhiều quizzes: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn...
  • Quiz-master

    Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top