Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quittance

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwitəns/

Thông dụng

Danh từ

Giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong
Sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho
omittance is not quittance
quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)

Chuyên ngành

Kinh tế

biên lai
sự miễn trừ (trái vụ)
sự miễn trừ nợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amends , indemnification , indemnity , offset , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , repayment , requital , restitution , satisfaction , setoff

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quitter

    / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ...
  • Quitting word

    dứt từ,
  • Quittor

    Danh từ: bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ,
  • Quiver

    / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng...
  • Quivered

    Tính từ: có bao tên,
  • Quiverful

    / ´kwivəful /, Danh từ: bao tên, ống tên (đầy), (đùa cợt) gia đình đông con,
  • Quivering

    / ´kwivəriη /, danh từ, sự run, tính từ, run lẩy bẩy,
  • Quivive

    Danh từ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • Quixote

    Danh từ: người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt,
  • Quixotic

    / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng...
  • Quixotically

    Phó từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt,
  • Quixotics

    như quixotism,
  • Quixotism

    / ´kwiksə¸tizəm /, tính hào hiệp viển vông, tính như Đông-ki-sốt, ' kwiks”tri, danh từ
  • Quixotry

    / ´kwiksə¸tri /, như quixotism,
  • Quiz

    / kwɪz /, Danh từ, số nhiều quizzes: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn...
  • Quiz-master

    Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • Quizzability

    Danh từ: tính chất có thể đùa nghịch,
  • Quizzable

    Tính từ: có thể đùa nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top