Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quiver

Nghe phát âm

Mục lục

/'kwivə/

Thông dụng

Danh từ

Bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)
Sự rung, sự run
Tiếng rung, tiếng run
To have an arrow left in one's quiver
Như arrow
a quite full of children
gia đình đông con
to have one's quiver full
đông con

Nội động từ

Rung, run
voice quivers
giọng nói run run
a quiver leaf
một chiếc lá rung rinh

Ngoại động từ

Vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
convulsion , flash , glimmer , glitter , oscillation , palpitation , pulsation , shake , shimmer , shiver , shudder , sparkle , spasm , throb , tic , tremble , tremor , twinkle , quake , thrill , twitch
verb
agitate , beat , convulse , dither , jitter , oscillate , palpitate , pulsate , pulse , quake , quaver , shiver , shudder , thrill , throb , tremble , tremor , twitter , vibrate , flutter , jerk , quick , shake , sheaf , spasm , twinkle

Từ trái nghĩa

noun
quiet , stillness
verb
be still

Xem thêm các từ khác

  • Quivered

    Tính từ: có bao tên,
  • Quiverful

    / ´kwivəful /, Danh từ: bao tên, ống tên (đầy), (đùa cợt) gia đình đông con,
  • Quivering

    / ´kwivəriη /, danh từ, sự run, tính từ, run lẩy bẩy,
  • Quivive

    Danh từ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • Quixote

    Danh từ: người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt,
  • Quixotic

    / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng...
  • Quixotically

    Phó từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt,
  • Quixotics

    như quixotism,
  • Quixotism

    / ´kwiksə¸tizəm /, tính hào hiệp viển vông, tính như Đông-ki-sốt, ' kwiks”tri, danh từ
  • Quixotry

    / ´kwiksə¸tri /, như quixotism,
  • Quiz

    / kwɪz /, Danh từ, số nhiều quizzes: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn...
  • Quiz-master

    Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • Quizzability

    Danh từ: tính chất có thể đùa nghịch,
  • Quizzable

    Tính từ: có thể đùa nghịch,
  • Quizzee

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng),...
  • Quizzer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh),
  • Quizzical

    / ´kwizikl /, Tính từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn...
  • Quizzicality

    / ¸kwizi´kæliti /, danh từ, tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top