Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quixote

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quixotic

    / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng...
  • Quixotically

    Phó từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt,
  • Quixotics

    như quixotism,
  • Quixotism

    / ´kwiksə¸tizəm /, tính hào hiệp viển vông, tính như Đông-ki-sốt, ' kwiks”tri, danh từ
  • Quixotry

    / ´kwiksə¸tri /, như quixotism,
  • Quiz

    / kwɪz /, Danh từ, số nhiều quizzes: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn...
  • Quiz-master

    Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • Quizzability

    Danh từ: tính chất có thể đùa nghịch,
  • Quizzable

    Tính từ: có thể đùa nghịch,
  • Quizzee

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng),...
  • Quizzer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh),
  • Quizzical

    / ´kwizikl /, Tính từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn...
  • Quizzicality

    / ¸kwizi´kæliti /, danh từ, tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch,
  • Quizzically

    Phó từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ...
  • Quizzing

    Tính từ: thích đùa bởn, khảo vấn, nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt,
  • Quizzing-glass

    / ´kwiziη¸gla:s /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt,
  • Quod

    / kwɔd /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà pha, Ngoại động từ: (từ...
  • Quod vide

    có thể xem, xin xem,
  • Quoded

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top