Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quiz

Nghe phát âm

Mục lục

/kwɪz/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều quizzes

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
Cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
take part in a quiz
tham dự một cuộc thi
a sports quiz
một cuộc thi đố về thể thao
a quiz game
(thuộc ngữ) trò thi đố
Người hay trêu ghẹo chế nhạo
Người hay nhìn tọc mạch
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như) hình nộm, tranh vẽ, lời nói...

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra, thi (vấn đáp)
Căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi
Trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
Nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blue book , check , exam , examination , investigation , query , shotgun , test , catechism , catechization
verb
ask , catechize , check , cross-examine , examine , give the third degree , grill * , inquire , interrogate , investigate , pick one’s brains , pump * , query , test , question , deride , gibe , jeer , jest , laugh , mock , scoff , scout , twit , banter , chaff , exam , examination , probe , pump , puzzle

Từ trái nghĩa

noun
answer , reply
verb
answer , reply

Xem thêm các từ khác

  • Quiz-master

    Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • Quizzability

    Danh từ: tính chất có thể đùa nghịch,
  • Quizzable

    Tính từ: có thể đùa nghịch,
  • Quizzee

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng),...
  • Quizzer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh),
  • Quizzical

    / ´kwizikl /, Tính từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn...
  • Quizzicality

    / ¸kwizi´kæliti /, danh từ, tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch,
  • Quizzically

    Phó từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ...
  • Quizzing

    Tính từ: thích đùa bởn, khảo vấn, nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt,
  • Quizzing-glass

    / ´kwiziη¸gla:s /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt,
  • Quod

    / kwɔd /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà pha, Ngoại động từ: (từ...
  • Quod vide

    có thể xem, xin xem,
  • Quoded

    ,
  • Quoin

    / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại...
  • Quoin brick

    gạch góc, viên gạch ở góc,
  • Quoin header

    viên gạch dọc ở góc,
  • Quoin post

    bản chèn,
  • Quoin stone

    viên đá ở góc tường, đá xây góc tường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top