Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quizzically

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo
she looked me quizzically
cô ta nhìn tôi một cách giễu cợt
Lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quizzing

    Tính từ: thích đùa bởn, khảo vấn, nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt,
  • Quizzing-glass

    / ´kwiziη¸gla:s /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt,
  • Quod

    / kwɔd /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà pha, Ngoại động từ: (từ...
  • Quod vide

    có thể xem, xin xem,
  • Quoded

    ,
  • Quoin

    / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại...
  • Quoin brick

    gạch góc, viên gạch ở góc,
  • Quoin header

    viên gạch dọc ở góc,
  • Quoin post

    bản chèn,
  • Quoin stone

    viên đá ở góc tường, đá xây góc tường,
  • Quoit

    / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều)...
  • Quoits

    ,
  • Quondam

    / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng...
  • Quonset hut

    nhà tôn tháo lắp được, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường) để...
  • Quorate

    / ´kwɔ:¸reit /, Tính từ: có số đại biểu theo qui định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top