Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quoit

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔit/

Thông dụng

Danh từ

Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)
( số nhiều) trò chơi ném vòng
to plays quoits

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Quoits

    ,
  • Quondam

    / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng...
  • Quonset hut

    nhà tôn tháo lắp được, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường) để...
  • Quorate

    / ´kwɔ:¸reit /, Tính từ: có số đại biểu theo qui định,
  • Quorum

    / ´kwɔ:rəm /, Danh từ: số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề),
  • Quota

    / 'kwoutə /, Danh từ: phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu, hạn ngạch; cô-ta (số...
  • Quota-share reinsurance

    tái bảo hiểm mức quy định, theo tỉ lệ đã định, tái bảo hiểm theo định phần,
  • Quota-share treaty

    hiệp ước phân chia hạn ngạch,
  • Quota agreement

    thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu), thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu),
  • Quota allocation

    phân phối hạn ngạch,
  • Quota clause

    điều khoản hạn ngạch,
  • Quota delivery

    gửi theo hạn ngạch,
  • Quota fixing

    định hạn ngạch, việc định hạn ngạch,
  • Quota on output and sales

    hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ,
  • Quota policy

    chính sách hạn ngạch,
  • Quota priority

    quyền ưu tiên hạn ngạch,
  • Quota proration

    theo tỷ lệ hạn ngạch,
  • Quota restriction

    hạn chế mức tỉ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top