Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quonset hut

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

nhà tôn tháo lắp được

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường) để làm trại lính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quorate

    / ´kwɔ:¸reit /, Tính từ: có số đại biểu theo qui định,
  • Quorum

    / ´kwɔ:rəm /, Danh từ: số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề),
  • Quota

    / 'kwoutə /, Danh từ: phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu, hạn ngạch; cô-ta (số...
  • Quota-share reinsurance

    tái bảo hiểm mức quy định, theo tỉ lệ đã định, tái bảo hiểm theo định phần,
  • Quota-share treaty

    hiệp ước phân chia hạn ngạch,
  • Quota agreement

    thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu), thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu),
  • Quota allocation

    phân phối hạn ngạch,
  • Quota clause

    điều khoản hạn ngạch,
  • Quota delivery

    gửi theo hạn ngạch,
  • Quota fixing

    định hạn ngạch, việc định hạn ngạch,
  • Quota on output and sales

    hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ,
  • Quota policy

    chính sách hạn ngạch,
  • Quota priority

    quyền ưu tiên hạn ngạch,
  • Quota proration

    theo tỷ lệ hạn ngạch,
  • Quota restriction

    hạn chế mức tỉ lệ,
  • Quota sample

    mẫu theo nhóm, theo nhóm,
  • Quota share reinsurance treaty

    hợp đồng chia phần tái bảo hiểm,
  • Quota system

    chế độ côta, chế độ định ngạch, chế độ hạn ngạch, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự...
  • Quotable

    / ´kwoutəbl /, Danh từ: phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, Tính...
  • Quotas

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top