Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quote

Nghe phát âm

Mục lục

/kwout/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều quotes

(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation)
( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks)

Ngoại động từ

Trích dẫn (đoạn văn...)
Nêu ra ( ai/cái gì) để hổ trợ cho một câu nói
Đặt giữa dấu ngoặc kép
Định giá, đặt giá (số lượng của..)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

trích dẫn, định giá

Kỹ thuật chung

định giá

Kinh tế

Giá tham khảo
báo giá
cho giá
định thị giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adduce , attest , cite , detail , excerpt , extract , instance , name , paraphrase , parrot , proclaim , recall , recite , recollect , reference , refer to , retell , cost , passage , quotation , refer , repeat , select

Xem thêm các từ khác

  • Quoteable

    Tính từ: có thể trích dẫn; đáng trích dẫn, full of quoteable quotes, đầy những đoạn đáng được...
  • Quoted

    được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng...
  • Quoted-driven

    chế ngự bằng giá, thị trường chứng khoán được chế ngự bằng giá,
  • Quoted companies

    các công ty được yết giá,
  • Quoted company

    công ty đã được định giá, công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán, công ty được yết giá,
  • Quoted investment

    đầu tư chứng khoán, đối tượng đầu tư được yết giá,
  • Quoted market price

    giá sở giao dịch,
  • Quoted month

    tháng thanh toán,
  • Quoted price

    giá báo, giá chính thức của chứng khoán hoặc hàng, giá công bố, giá công bố (đăng thường xuyên trên mặt báo), giá đã...
  • Quoted securities

    các chứng khoán trong danh sách, chứng khoán được mua bán trên thị trường chứng khoán, chứng khoán được yết giá,
  • Quoted share

    cổ phiếu được ghi vào bảng giá chính thức (của sở giao dịch), cổ phiếu được mua bán trên thị trường chứng khoán,...
  • Quotes

    ,
  • Quoth

    / kwouθ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ dùng cho ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời...
  • Quotidian

    / kwou´tidiən /, Tính từ: hằng ngày, mỗi ngày, thường, nhàm, Danh từ:...
  • Quotidian ague

    sốt rét cách nhật,
  • Quotidian fever

    sốt hằng ngày,
  • Quotidian malaria

    sốt rét hàng ngày,
  • Quotidianague

    sốt rét cáchnhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top