Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quoted

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

được yết giá
quoted companies
các công ty được yết giá
quoted company
công ty được yết giá
quoted investment
đối tượng đầu tư được yết giá
quoted securities
chứng khoán được yết giá
quoted share
cổ phiếu được yết giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quoted-driven

    chế ngự bằng giá, thị trường chứng khoán được chế ngự bằng giá,
  • Quoted companies

    các công ty được yết giá,
  • Quoted company

    công ty đã được định giá, công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán, công ty được yết giá,
  • Quoted investment

    đầu tư chứng khoán, đối tượng đầu tư được yết giá,
  • Quoted market price

    giá sở giao dịch,
  • Quoted month

    tháng thanh toán,
  • Quoted price

    giá báo, giá chính thức của chứng khoán hoặc hàng, giá công bố, giá công bố (đăng thường xuyên trên mặt báo), giá đã...
  • Quoted securities

    các chứng khoán trong danh sách, chứng khoán được mua bán trên thị trường chứng khoán, chứng khoán được yết giá,
  • Quoted share

    cổ phiếu được ghi vào bảng giá chính thức (của sở giao dịch), cổ phiếu được mua bán trên thị trường chứng khoán,...
  • Quotes

    ,
  • Quoth

    / kwouθ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ dùng cho ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời...
  • Quotidian

    / kwou´tidiən /, Tính từ: hằng ngày, mỗi ngày, thường, nhàm, Danh từ:...
  • Quotidian ague

    sốt rét cách nhật,
  • Quotidian fever

    sốt hằng ngày,
  • Quotidian malaria

    sốt rét hàng ngày,
  • Quotidianague

    sốt rét cáchnhật,
  • Quotidianfever

    sốt hằng ngày,
  • Quotidianmalaria

    sốt rét hàng ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top