Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quotidian

Nghe phát âm

Mục lục

/kwou´tidiən/

Thông dụng

Tính từ

Hằng ngày, mỗi ngày
Thường, nhàm

Danh từ

(y học) sốt hằng ngày

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hàng ngày
quotidian fever
sốt hằng ngày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
workaday , workday , commonplace , daily , everyday , ordinary , trivial , usual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top