Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quy trình

Quy trình - ProcessQuá trình - Process

Xem thêm các từ khác

  • Qv

    Danh từ: (viết tắt) của tiếng la tinh quodỵvide có thể xem, xin xem, tham khảo ở.. (phần sau..),...
  • Qwerty

    Tính từ: cách sắp xếp chữ được qui định theo bàn phím tiêu chuẩn của máy chữ anh, bàn phím...
  • R

    / r /, Danh từ, số nhiều r's, R's: ( r, r) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng anh, ( r) (viết...
  • R&D programme

    chương trình nghiên cứu và phát triển,
  • R(s-t) segment

    đoạnr(st),
  • R-C circuit

    mạch r-c, mạch điện trở-điện dung,
  • R-C constant

    hằng số điện trở-điện dung, hằng số r-c,
  • R-C coupling

    cách ghép tầng r-c,
  • R-C network

    mạng điện trở-điện dung, mạng r-c,
  • R-C time constant

    hằng số thời gian r-c,
  • R-Y matrix

    ma trận r-y,
  • R-display

    màn hình r,
  • R-factor

    / ɑ:'fæktə /, hệ số r,
  • R-squared value

    giá trị r-căn (hay r bình phương),
  • R-up

    cuộn lên,
  • R-wire

    dây gọi, dây r, dây vòng,
  • R./W read/write

    đọc/viết,
  • R.C filter net work

    mạch lọc rc, mạch lọc r.c,
  • R.f

    tần số rađiô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top