Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

R

Nghe phát âm

Mục lục

/r/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều r's, R's

( r, R) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng Anh
( R) (viết tắt) của Rex, Regina nữ hoàng; hoàng đế
Elizabeth R
nữ hoàng Elizabeth

Chuyên ngành

Điện lạnh

rơngen (ký hiệu đơn vị)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top