- Từ điển Anh - Việt
Rabbet
Nghe phát âm/´ræbit/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)
Ngoại động từ
Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh
Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
kỹ thuật đường xoi
soi rãnh
Kỹ thuật chung
bào đường xoi
khe
khe mộng
khe nứt
nếp gấp
nếp uốn
đào hào
đào kênh
đào rãnh
đường bào soi
đường rãnh
đường soi
đường xoi
Giải thích EN: A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece.Giải thích VN: Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.
ngưỡng chặn
Giải thích EN: A strip added to a part that forms a stop or a seal.Giải thích VN: Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.
ghép mộng
gập
gấp (mép)
gấp mép
hào
nối mộng
mối nối bằng đường xoi
Giải thích EN: A joint formed by fitting two members together.Giải thích VN: Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.
mộng
- joint, rabbet
- mộng ngàm khung
- rabbet interconnection
- sự liên kết (bằng) mộng ghép
- rabbet joint
- mộng, ngàm
mộng xoi
rãnh
rãnh xoi
vệt khắc rãnh
uốn nếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rabbet-joint
/ 'ræbitjoint /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại... -
Rabbet-plane
/ 'ræbitplein /, Danh từ: cái bào đường xoi, -
Rabbet-saw
/ 'ræbitsɔ: /, Danh từ: cái bào đường xoi, -
Rabbet brick
blốc-có các đường soi (để lắp), -
Rabbet interconnection
sự liên kết (bằng) mộng ghép, -
Rabbet iron
lưỡi bào xoi, -
Rabbet joint
mộng, ngàm, mối ghép so le, sự nối mặt bích, ngàm, mộng, -
Rabbet ledge
cánh lật, nắp lật, -
Rabbet plane
cái bào soi, cái bào xoi (rãnh hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp, side rabbet plane, bào xoi rãnh hẹp cạnh -
Rabbet planel
bào xoi rãnh (hẹp), -
Rabbeted
, -
Rabbeted joint
mối nối bằng đường soi, -
Rabbeting
sự ghép mộng xoi, sự gấp (mép), sự làm ván cừ, sự gập, sự xoi rãnh, -
Rabbeting machine
máy gập, -
Rabbetting
/ 'ræbitiɳ /, cài răng lược (xương gãy), -
Rabbi
/ 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái,Rabbia
bệnh dại,Rabbin
/ 'ræbin /, như rabbi,Rabbinate
/ ræbineit /, Danh từ: chức giáo sĩ pháp sư ( do thái); nhiệm kỳ pháp sư ( do thái),Rabbinic
/ 'ræbinik /, tính từ, thuộc rabbin, danh từ, ngôn ngữ rabbin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.