Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rabble

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn
( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen
Choòng cời lò, móc cời lò
Gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)

Ngoại động từ

Cời (lò) bằng móc
Khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy

Hình Thái Từ

Kỹ thuật chung

mái chèo

Xây dựng

nạo [cái nạo]

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
commonality , commoners , crowd , drove , flock , gang , gathering , herd , hoi polloi , horde , lower class , mass , masses , multitude , pack , proletariat , rank and file , riffraff , ring , riot , scum , throng , dreg , lumpenproletariat , ragtag and bobtail , canaille , coarse , commonalty , demos , dregs , mob , populace , rabblerout , ragtag , swarm , trash , varletry

Xem thêm các từ khác

  • Rabble-rouser

    / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa:...
  • Rabble-rousing

    / ´ræbl¸rauziη /, tính từ, (thuộc) người kích động quần chúng, có ý kích động quần chúng, danh từ, sự kích động quần...
  • Rabble rouser

    Danh từ: người khích động quần chúng,
  • Rabble toe wall

    tường tiêu nước xếp đá (ở chân đập đất),
  • Rabblement

    Danh từ: tiếng nói ồn ào nhốn nháo, Đám đông bạo loạn,
  • Rabbler

    / ´ræblə /, Danh từ: cái cào, cái nạo, Kỹ thuật chung: cái cào, cái...
  • Rabbling

    hiện tượng xoáy, sự xoáy,
  • Rabelaisian

    / ¸ræbə´leiziən /, Tính từ: Đầy giọng hài hước tục tĩu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais),...
  • Rabiate

    mắc bệnh dại,
  • Rabic

    (thuộc) bệnh dại,
  • Rabicidal

    diệt virút dại,
  • Rabid

    / ´ræbid /, Tính từ: dại, bị bệnh dại, điên; (thuộc) bệnh dại, hung dữ, điên dại, cuồng...
  • Rabidity

    Danh từ: sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo,
  • Rabidness

    / ´ræbidnis /, như rabidity,
  • Rabies

    / 'reibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh dại,
  • Rabies canina

    bệnh dại chó,
  • Rabies felina

    bệnh dại mèo,
  • Rabies vaccine

    vacxin dại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top