Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Race condition

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

điều kiện tranh đấu

Điện lạnh

điều kiện tranh đua (ở ống đếm điều khiển)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Race course

    trường đua,
  • Race plane

    máy bay đua,
  • Race relations

    Danh từ: mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng,
  • Race ring

    vòng đua,
  • Race riot

    Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới,...
  • Race track

    đường đua, quần ngựa, đường đua (ngựa), quần ngựa,
  • Race track microtron

    microtron quỹ đạo hạt,
  • Race way

    máng đỡ dây điện, ống chứa dây diện,
  • Racecard

    / ´reis¸ka:d /, Danh từ: chương trình đua ngựa,
  • Racecourse

    / ´reis¸kɔ:s /, Danh từ: nơi đua ngựa; trường đua ngựa, Xây dựng:...
  • Raced

    ,
  • Racehorse

    / ´reishɔ:s /, Danh từ: ngựa đua,
  • Racemate

    raxemat, chất triệt quang,
  • Racemation

    chùm, sự thu hoạch nho,
  • Raceme

    / rə´si:m /, Danh từ: (thực vật học) cành hoa (hoa đậu lupin..), Y học:...
  • Racemic

    / rə´si:mik /, Hóa học & vật liệu: raxemic, triệt quang,
  • Racemic form

    hợp chất raxem,
  • Racemiferous

    Tính từ: (thực vật học) có chùm (hoa),
  • Racemigation

    sự raxemic hóa, sự triệt quang hóa,
  • Racemin acid

    axit raxemic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top