Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rachitism

Y học

bệnh còi xương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rachitogenic

    gây còi xương,
  • Rachitomy

    (thủ thuật) mở đốt sống,
  • Rachmanism

    Danh từ: ( anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa,
  • Racial

    / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu...
  • Racial immunity

    miễn dịch chủng tộc,
  • Racial root

    rễ dây thần kinh mặt,
  • Racial triangle

    tam giác mặt,
  • Racialism

    / ´reiʃə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc, sự thù...
  • Racialist

    / 'reiʃəlist /, Danh từ: người phân biệt chủng tộc, người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc,...
  • Racially

    Phó từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, a racially diverse community,...
  • Racily

    Phó từ: Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt), sinh động, sâu sắc, hấp dẫn...
  • Raciness

    / ´reisinis /, Danh từ: hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả), tính chất sinh động,...
  • Racing

    / ´reisiη /, danh từ, cuộc đua, a racing man, một tay đua, a racing car, xe đua
  • Racing body

    thân xe đua,
  • Racing car

    ôtô đua, xe đua,
  • Racing course

    đường đua,
  • Racing fuel

    nhiên liệu xe đua,
  • Racing track

    đường đua xe đạp,
  • Racing yacht

    thuyền buồm đua,
  • Racism

    / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top