Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Racker

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

dụng cụ rót

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Racket

    / ´rækit /, Danh từ (như) .racquet: cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..), ( rackets) môn quần...
  • Racket-court

    Danh từ: sân quần vợt có lưới bao quanh,
  • Racket-press

    Danh từ: khung ép vợt,
  • Racket amputation

    cắt cụt hình quần vợt,
  • Racketeer

    / ¸ræki´tiə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ làm tiền, kẻ tống tiền, kẻ cướp; găngxtơ,...
  • Racketeering

    / ¸ræki´tiəriη /, Danh từ: mánh khoé làm tiền gian lận, Kinh tế:...
  • Rackety

    / ´rækiti /, tính từ, (thông tục) om sòm, ầm ĩ, a rackety old bicycle, một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc
  • Racking

    Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong...
  • Racking (back)

    sự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêng,
  • Racking cock

    vòi rót,
  • Racking course

    đá sỏi thâm nhập nhựa, lớp gạch xây nghiêng,
  • Racking finger

    giá móc,
  • Racking load

    tải trọng dao động, tải trọng rung, tải trọng rung,
  • Racking motion

    cơ cấu bánh răng-thanh răng,
  • Racking platform

    bệ giá đỡ, dàn đỡ,
  • Racking room

    phân xưởng rót,
  • Racks

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top