Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Racy

Nghe phát âm

Mục lục

/´reisi/

Thông dụng

Tính từ (so sánh)

Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
racy wine
rượu vang đặc biệt
a racy flavour
hương vị đặc biệt
to be racy of the soil
giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
Sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết..)
a racy story
một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
a racy style
văn phong sinh động hấp dẫn
(thông tục) sỗ sàng, không đứng đắn
Hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
(thuộc) giống tốt (thú)

Chuyên ngành

Kinh tế

đặc biệt
đặc sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
animated , bright , buoyant , clever , distinctive , entertaining , exciting , exhilarating , fiery , forceful , forcible , gingery , heady , keen , lively , mettlesome , peppery , piquant , playful , poignant , pungent , rich , salty , saucy * , sharp , snappy , sparkling , spicy , spirited , sportive , sprightly , stimulating , strong , tangy , tart , tasty , vigorous , vivacious , witty , zesty , bawdy , blue * , broad , erotic , immodest , indecent , indelicate , lewd , lurid , naughty , off-color * , purple * , shady * , smutty * , spicy * , suggestive , wicked , blue , earthy , off-color , provocative , risqu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top