- Từ điển Anh - Việt
Racy
Nghe phát âmMục lục |
/´reisi/
Thông dụng
Tính từ (so sánh)
Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
Sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết..)
(thông tục) sỗ sàng, không đứng đắn
Hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
(thuộc) giống tốt (thú)
Chuyên ngành
Kinh tế
đặc biệt
đặc sắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , bright , buoyant , clever , distinctive , entertaining , exciting , exhilarating , fiery , forceful , forcible , gingery , heady , keen , lively , mettlesome , peppery , piquant , playful , poignant , pungent , rich , salty , saucy * , sharp , snappy , sparkling , spicy , spirited , sportive , sprightly , stimulating , strong , tangy , tart , tasty , vigorous , vivacious , witty , zesty , bawdy , blue * , broad , erotic , immodest , indecent , indelicate , lewd , lurid , naughty , off-color * , purple * , shady * , smutty * , spicy * , suggestive , wicked , blue , earthy , off-color , provocative , risqu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rad
/ ræd /, Danh từ: rad (đơn vị bức xạ), Điện lạnh: rađ (đơn vị... -
Rad (radiation absorbed dose)
liều lượng hấp thụ bức xạ, -
Rada
/ 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật... -
Radar
/ 'reidə /, Danh từ: (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa, Toán... -
Radar-absorbing material
vật liệu hấp thu rađa, -
Radar-altimeter elevation
độ cao xác định bằng rađa, -
Radar-calibration aircraft
máy bay chuẩn tiêu cho rađa, -
Radar-directed
điều khiển bằng ra đa, -
Radar-inconspicuous
mục tiêu khó phát hiện bằng ra đa, -
Radar-map
màn ảnh rađa, màn ảnh radar, -
Radar Altimeter (RA)
máy đo độ cao bằng rada, -
Radar Altimeter System (RAS)
hệ thống đo độ cao bằng rada, -
Radar Altimeter System Simulator (ERS) (RASS)
bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ers), -
Radar Analysis and Visualization Environment (RAVEN)
môi trường hiện hình và phân tích của radar, -
Radar Doppler shift
hiệu ứng chuyển dịch doppler (phát hiện) vô tuyến, -
Radar aerial
ăng ten rađa, máy quét (vô tuyến), -
Radar aero traffic control
kiểm soát không lưu bằng rađa, -
Radar alert
báo động rađa, -
Radar altimeter
máy đo độ cao bằng ra-đa, -
Radar altimetry
phép đo cao độ bừng rađa (phát hiện vô tuyến),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.