Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radar range

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

tầm rađa

Giải thích VN: Tầm phát hiệu của đối tượng mà rađa có thể nhận được với độ tin cậy 50%.

radar range egnation
phương trình tầm rađa
radar range equation
phương trình tầm rađa

Xây dựng

ra đa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top